Mã trường Cao đẳng Công thương Hà Nội: CDD0141
I . Đối tượng tuyển sinh:
Học sinh đã tốt nghiệp Trung học cơ sở (THCS) và tương đương trở lên.
II . Vùng tuyển:
Tuyển sinh cả nước.
III . Phương thức tuyển sinh:
– Xét tuyển điểm những thí sinh đã dự kì thi THPT quốc gia.
– Xét tuyển dựa vào kết quả học tập hoặc tương đương.
IV . Ngành đào tạo, liên kết đào tạo:
*HỆ SƠ CẤP, TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG TẬP TRUNG TẠI TRƯỜNG
TT | Tên ngành/nghề đào tạo | Mã ngành/nghề | Quy mô TS/năm | Trình độ đào tạo | Học phí |
A | HỆ TRUNG CẤP - CAO ĐẲNG | ||||
I | Khối Chăm sóc sức khỏe | ||||
1 | Dược | 6720201 | 35 | Cao đẳng | 400.000đ/tín chỉ |
5720201 | 20 | Trung cấp | |||
2 | Điều dưỡng | 6720301 | 35 | Cao đẳng | |
5720201 | 20 | Trung cấp | |||
3 | Dinh dưỡng | 6720401 | 70 | Cao đẳng | |
4 | Chăm sóc sắc đẹp | 6810404 | 30 | Cao đẳng | |
Chăm sóc sắc đẹp | 5810404 | 20 | Trung cấp | ||
II | Khối ngôn ngữ | ||||
5 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | 60 | Cao đẳng |
370.000đ/tín chỉ
|
5220211 | 80 | Trung cấp | |||
6 | Tiếng Nhật Bản | 6220212 | 60 | Cao đẳng | |
5220212 | 80 | Trung cấp | |||
7 | Tiếng Anh | 6220206 | 60 | Cao đẳng | |
5220206 | 80 | Trung cấp | |||
8 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | 60 | Cao đẳng | |
5220209 | 90 | Trung cấp | |||
9 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại | 6220205 | 70 | Cao đẳng | Học phí: 400.000đ/tín chỉ |
Tiếng Đức | 5220210 | 90 | Trung cấp | ||
III | Khối Kinh tế | ||||
10 | Kế toán | 6340301 | 120 | Cao đẳng | 350.000đ/tín chỉ
|
Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | 90 | Trung cấp | ||
11 | Quản trị kinh doanh | 6340404 | 90 | Cao đẳng | |
Quản lý doanh nghiệp | 5340420 | 50 | Trung cấp | ||
12 | Tài chính – Ngân hàng | 5340202 | 50 | Trung cấp | |
IV | Khối Dịch vụ – Du lịch, Nhà hàng – Khách sạn | ||||
13 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | 30 | Cao đẳng |
370.000đ/tín chỉ. |
Hướng dẫn du lịch | 5810103 | 30 | Trung cấp | ||
14 | Quản trị nhà hàng | 6810206 | 30 | Cao đẳng | |
Nghiệp vụ nhà hàng | 5810206 | 30 | Trung cấp | ||
15 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | 30 | Cao đẳng | |
Kỹ thuật chế biến món ăn | 5810207 | 25 | Trung cấp | ||
V | Khối công nghệ – Kỹ thuật | ||||
16 | Công nghệ thông tin | 6480201 | 120 | Cao đẳng | 370.000đ/tín chỉ |
Tin học ứng dụng | 5480205 | 150 | Trung cấp | ||
17 | Công nghệ may | 6540204 | 120 | Cao đẳng | |
Công nghệ may và thời trang | 5540204 | 30 | Trung cấp | ||
18 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | 30 | Cao đẳng | |
Thiết kế đồ họa | 5210402 | 35 | Trung cấp | ||
19 | Đồ họa đa phương tiện | 6480108 | 70 | Cao đẳng | |
Đồ họa đa phương tiện | 5480108 | 70 | Trung cấp | ||
20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 | 20 | Cao đẳng | |
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử | 5510303 | 30 | Trung cấp | ||
21 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | 20 | Cao đẳng | |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 5520205 | 80 | Trung cấp | ||
22 | Điện dân dụng | 6520226 | 20 | Cao đẳng | |
23 | Điện công nghiệp | 6520227 | 60 | Cao đẳng | |
Điện công nghiệp | 5520227 | 20 | Trung cấp | ||
24 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | 60 | Cao đẳng | |
Điện tử công nghiệp | 5520225 | 20 | Trung cấp | ||
25 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 60 | Cao đẳng | |
Công nghệ ô tô | 5510216 | 50 | Trung cấp | ||
26 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 | 20 | Cao đẳng | |
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử | 5510303 | 30 | Trung cấp | ||
27 | Vi mạch bán dẫn | 60 | Cao đẳng | ||
Vi mạch bán dẫn | 90 | Trung cấp | |||
28 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 5510421 | 50 | Trung cấp | |
29 | Quản lý công trình đô thị | 5340427 | 50 | Trung cấp | |
30 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 5580202 | 50 | Trung cấp | |
31 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | 5760203 | 20 | Trung cấp | |
B | HỆ SƠ CẤP | ||||
1 | Sửa chữa điện lạnh và điện gia dụng | 90 | Sơ cấp | ||
2 | Sửa chữa máy tính xách tay | 60 | Sơ cấp | ||
3 | Sửa chữa điện thoại di động | 60 | Sơ cấp | ||
4 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 20 | Sơ cấp | ||
5 | Dịch vụ ăn uống | 20 | Sơ cấp | ||
6 | Sửa chữa điện – điện lạnh ô tô | 20 | Sơ cấp | ||
7 | Sửa chữa cơ khí động cơ ô tô | 20 | Sơ cấp | ||
8 | Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô | 20 | Sơ cấp | ||
9 | Sửa chữa điện tử dân dụng | 20 | Sơ cấp | ||
10 | Chăm sóc da | 30 | Sơ cấp | ||
11 | Vẽ móng nghệ thuật | 30 | Sơ cấp | ||
12 | Trang điểm thẩm mỹ | 30 | Sơ cấp | ||
13 | Nối mi | 30 | Sơ cấp | ||
14 | Vệ sinh tòa nhà | 30 | Sơ cấp | ||
15 | Sản xuất gốm sứ xây dựng | 30 | Sơ cấp | ||
16 | Kỹ thuật xây dựng | 30 | Sơ cấp | ||
17 | Nề – Hoàn thiện | 30 | Sơ cấp | ||
18 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 30 | Sơ cấp | ||
19 | Chế biến và bảo quản thực phẩm | 30 | Sơ cấp |
Đăng ký xét tuyển trực tuyến tại đây!
*HỆ TRUNG CẤP - CAO ĐẲNG ONLINE (TỪ XA)
TT | Tên ngành/nghề đào tạo | Trình độ | Đối tượng | Thời gian đào tạo | Học phí |
1 | Kế toán doanh nghiệp | Trung cấp | Tốt nghiệp THCS, THPT | 1 -1,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
Kế toán | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ | |
Liên thông TC lên CĐ | Tốt nghiệp TC, CĐ | 1 năm | 350.000đ/tín chỉ | ||
2 | Quản lý doanh nghiệp | Trung cấp | Tốt nghiệp THCS, THPT | 1 - 1,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
Quản trị kinh doanh | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT, THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ | |
Liên thông TC lên CĐ | Tốt nghiệp TC , CĐ | 1 năm | 350.000đ/tín chỉ | ||
3 | Tin học ứng dụng | Trung cấp | Tốt nghiệp THCS, THPT | 1 - 1,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
Công nghệ thông tin | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 400.000đ/tín chỉ | |
Liên thông TC lên CĐ | Tốt nghiệp TC , CĐ | 1 năm | 400.000đ/tín chỉ | ||
4 | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ | |
Liên thông từ TC lên CĐ | Tốt nghiệp TC , CĐ | 1 năm | 350.000đ/tín chỉ | ||
Trung cấp | Tốt nghiệp THCS, THPT | 1 - 1,5 năm | 350.000đ/tín chỉ | ||
5 | Tiếng Nhật Bản | Trung cấp | Tốt nghiệp THCS, THPT | 1 - 1,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ | ||
6 | Tiếng Hàn Quốc | Trung cấp | Tốt nghiệp THCS, THPT | 1 -1,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ | ||
7 | Phiên dịch Tiếng Đức kinh tế - thương mại | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | |
Tiếng Đức | Trung cấp | Tốt nghiệp THCS, THPT | 1 - 1,5 năm | ||
8 | Tiếng Trung Quốc | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
9 | Tiếng Anh | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
10 | Thiết kế đồ họa | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | |
Thiết kế đồ họa | Trung cấp | Tốt nghiệp THCS, THPT | 1 - 1,5 năm | ||
11 | Đồ họa đa phương tiện | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | |
Đồ họa đa phương tiện | Trung cấp | Tốt nghiệp THCS, THPT | 1 - 1,5 năm |
Đăng ký xét tuyển trực tuyến tại đây!
V. Hồ sơ bao gồm:
- Phiếu đăng kí xét tuyển theo mẫu ( tải file tại đây )
- Sơ yếu lý lịch HS, SV ( có dán ảnh và dấu xác nhận của chính quyền địa phương, thời hạn không quá 6 tháng)
- Bằng Tốt nghiệp THPT (đối với hs đã tốt nghiệp THPT từ năm 2023 trở về trước) hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời đối với hs tốt nghiệp năm 2024 ( 02 bản photo có công chứng)
- Học bạ (02 bản photo công chứng)
- Căn cước công dân (02 photo công chứng)
- Giấy tờ ưu tiên (nếu có)
- 04 ảnh 3×4
VI. Địa chỉ liên hệ:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 54A1 đường Vũ Trọng Phụng, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội.
- Điện thoại: 0243 2216 292; Hotline: 0936.71.71.72
- Email: hcit.edu.vn@gmail.com Website: https://hcit.edu.vn/
- FB: https://www.facebook.com/hcit.edu.vn