I. Đại Học Công giáo Hàn Quốc: Thông tin tổng quan
-
Tên tiếng Anh: The Catholic University of Korea – (CUK)
-
Tên tiếng Hàn: 가톨릭대학교
-
Loại hình: Tư thục
-
Số lượng giảng viên: 1167
-
Số lượng sinh viên: 2914
-
Phương châm hoạt động: “Đam mê, chân thành và sẵn sàng phục vụ”
-
Địa chỉ:
-
-
Cơ sở chính Songsim: 43 Jibong-ro, Bucheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
-
Cơ sở y tế Songgeui: 222 Banpo-daero, Seocho-gu, Seoul, Hàn Quốc
-
Cơ sở thần học Songsin: 296-12, Changgyeonggung-ro, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc
-
-
Website: www.catholic.ac.kr
-
Số điện thoại:
-
Cơ sở chính Songsim: +82-2-2164-4114
-
Cơ sở y tế Songeui: +82-2-2258-7114
-
Cơ sở thần học Songsin: + 82-2-740-9714
-
Đại học công giáo Hàn Quốc bao gồm 4 đại học trực thuộc, giảng dạy 37 ngành học, đặc biệt nhất là các ngành học liên quan đến y dược
>>>Xem thêm: https://hcit.edu.vn/thong-bao-tuyen-sinh-chuong-trinh-trao-doi-sinh-vien-tai-dai-hoc-han-quoc
II. Lịch sử hình thành
Chủng viện Thánh Giuse – Chủng viện Giáo dục phương Tây đầu tiên của Hàn Quốc được thành lập năm 1855 tại tỉnh Chungcheongbuk. Sau này, Chủng viện Thánh Giuse cùng trường Cao đẳng Dược và Đại học Nữ sinh Songsim sáp nhập thành Đại học Công giáo Hàn Quốc.
Mục tiêu giáo dục của trường là đào tạo nguồn nhân lực trẻ có đủ nhân cách và tài năng trong mọi lĩnh vực của xã hội.
Trường bao gồm 4 đại học trực thuộc, giảng dạy 37 ngành học. Trong đó thế mạnh làm nên tên tuổi của trường là ngành Y dược.
Trường sở hữu 1 bệnh viện riêng và liên kết với 8 bệnh viện trong cả nước. Sinh viên yêu thích ngành Y theo học tại trường sẽ có cơ hội được thực hành và tiếp cận với nền y học hiện đại của Hàn Quốc.
III. Học xá Đại học Công giáo Hàn Quốc
Học xá | Địa chỉ | Thế mạnh |
Songsim Global Campus | 43 Jibong-ro, Bucheon-si, Gyeonggi |
|
Songeui Medical Campus | 222 Banpo-daero Seocho-gu, Seoul |
|
Songsin Theological Campus | 296-12 Changgyeonggung-ro, Jongno-gu, Seoul |
|
IV. Đặc Điểm Nổi Bật
-
Trường đứng thứ 13 trong bảng xếp hạng các trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc Năm 2021 (theo QS World University Rankings)
-
Năm 2020, Đại học Công giáo Hàn Quốc được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận đủ điều điện và khả năng quản lý sinh viên quốc tế.
-
Trung tâm Y tế của ĐH Công giáo Hàn Quốc có liên kết với 8 bệnh viện lớn trong nước. Với 6,200 giường bệnh, trung tâm là mạng lưới y tế lớn nhất Hàn Quốc.
-
CUK hiện có quan hệ hợp tác với 242 trường Đại học lớn tại 45 quốc gia trên toàn thế giới. Nhờ chương trình trao đổi sinh viên và hoạt động giao lưu văn hóa với các trường đối tác, sinh viên theo học tại trường có cơ hội tham gia học tập và trải nghiệm ở môi trường quốc tế.
V. Cựu sinh viên nổi bật của đại học Công giáo Hàn Quốc
- Diễn viên, đạo diễn và nhà biên kịch phim nổi tiếng ở Hàn Quốc Yoo Ji-tae bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình vào năm 1998 sau đó nổi tiếng nhờ các bộ phim Attack the Gas Station và Ditto.
- Hồng y Stephen Kim Sou‑Hwan (1922-2009): là Hồng y Trưởng đẳng Linh mục của Hồng y Đoàn, Tổng giám mục chính tòa Tổng giáo phận Seoul, Chủ tịch Hội đồng Giám mục Hàn Quốc và Chủ tịch Liên Hội đồng Giám mục Á Châu.
- Chính khách Shim Jae‑Chul: Đại biểu Quốc hội Hàn Quốc (2000–2020).
- Nhà thơ, diễn viên điện ảnh Kim So‑Yeon: là một nhà thơ tài năng ở Hàn Quốc. Năm 1993, cô xuất bản bài thơ đầu tiên của mình Ur Urunun chanyanghanda, trong tạp chí Thơ & Suy nghĩ.
- Giám mục Benedictus Son Hee‑song: là một giám mục của Nhà thờ Công giáo người Hàn Quốc. Kể từ tháng 8 năm 2015, ông đảm nhiệm vai trò giám mục phụ tá của Tổng giáo phận Seoul.
VI. Điều kiện du học trường Đại học Công giáo Hàn Quốc
Ngoài điều kiện du học Hàn Quốc thì Trường đại học Công giáo có cung cấp điều kiện nhập học rất chi tiết và rõ ràng như sau:
1. Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
-
Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
-
Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2. Điều kiện nhập học hệ đại học
-
Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
-
Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
VII. Chương trình đào tạo tại Đại học Công giáo Hàn Quốc
Với chương trình học đa dạng, phù hợp cho mọi đối tượng học sinh, giảng viên giàu kinh nghiệm, ký túc xá hiện đại và nhiều hạng mục học bổng, Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Công giáo Hàn Quốc thu hút đông đảo sinh viên trong nước và quốc tế.
1. Kỳ học năm 2025 – 2026
Kỳ học | Bắt đầu | Kết thúc | Xét tuyển | |
Sinh viên quốc tế | Sinh viên trong nước | |||
Xuân | Đầu tháng 3 | Giữa tháng 5 | Giữa tháng 1 | Cuối tháng 2 |
Hạ | Đầu tháng 6 | Giữa tháng 8 | Giữa tháng 4 | Cuối tháng 5 |
Thu | Đầu tháng 9 | Giữa tháng 11 | Giữa tháng 6 | Cuối tháng 8 |
Đông | Đầu tháng 12 | Giữa tháng 2 | Giữa tháng 10 | Cuối tháng 11 |
2. Thời khóa biểu năm 2025 – 2026
Kỳ học | Lớp học | Giờ học | Tổng thời gian |
Đầu tiên | Thứ 2 – Thứ 6 | 09:00 – 13:00 | 10 tuần ~ 200 giờ |
3. Nội dung chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Công giáo Hàn Quốc
Cấp 1 |
|
Cấp 2 |
|
Cấp 3 |
|
Cấp 4 |
|
Cấp 5 |
|
Cấp 6 |
|
4. Chi phí chương trình hệ tiếng Hàn
Khoản | Chi phí | Ghi chú | ||
KRW | VNĐ | |||
Phí nhập học | 60,000 | 1,200,000 | không hoàn trả | |
Học phí | 5,200,000 | 104,000,000 | 1 năm | |
KTX | Phòng 4 | 1,186,000 | 23,720,000 | 6 tháng |
Phòng 3 | 1,560,000 | 31,200,000 | ||
Phòng 2 | 1,872,000 | 37,440,000 |
>>>https://hcit.edu.vn/dai-hoc-sunlin-truong-dai-hoc-dau-tien-thanh-lap-khoa-cap-cuu
5. Chương trình Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế tại Đại học Công giáo Hàn Quốc
-
Hỗ trợ ngôn ngữ, học tập 1:1 trong các lớp chuyên ngành
-
Hỗ trợ trong lớp ngôn ngữ Hàn
-
Chương trình kết bạn 1 giảng viên CUK: 1 du học sinh hệ đại học
-
Chương trình hỗ trợ: tìm việc làm, ôn thi TOPIK, v.v.
VIII. Chuyên ngành và học phí tại Đại Học Công giáo Hàn Quốc
1. Hệ Đại học
Phí nhập học: 316,600 KRW (~ 6,332,000 VND)
Phân ngành | Nhóm ngành | Chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Khoa học Xã hội & Nhân văn | Nhân văn | · Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc · Triết học · Lịch sử Hàn Quốc | 3,754,000 KRW(~ 75,080,000 VND) |
Khoa học Xã hội | · Phúc lợi xã hội · Tâm lý học · Xã hội học | ||
Quản trị Kinh doanh | · Quản trị Kinh doanh · Kế toán | ||
Quốc tế học, Pháp luật, Kinh tế & Quản trị Công | · Quốc tế học · Kinh tế · Pháp luật · Quản trị Công | ||
Ngôn ngữ và Văn hóa | · Ngôn ngữ và Văn học Anh · Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc · Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản · Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp | ||
Khoa học Tự Nhiên | Khoa học sinh hoạt | · Người tiêu dùng và Thiết kế không gian · Dệt may thời trang · Nhi đồng · Dĩnh dưỡng thực phẩm | 4,500,000 KRW (~ 90,000,000 VND) |
Khoa học Tự Nhiên | · Toán học · Hóa học · Vật lý học | ||
Kỹ thuật | Khoa học máy tính & Kỹ thuật thông tin | · Khoa học máy tính & Kỹ thuật thông tin · Nội dung kỹ thuật truyền thông · Kỹ thuật điện tử viễn thông | 5,080,000 KRW (~ 101,600,000 VND) |
Công nghệ kết hợp vi sinh | · Công nghệ sinh học · Kỹ thuật môi trường năng lượng · Kỹ thuật hóa sinh | ||
Khoa học sinh học dược | |||
Trí tuệ nhân tạo | |||
Dữ liệu khoa học | |||
Nghệ thuật | Âm nhạc | 5,251,000 KRW (~ 105,020,000 VND) |
2. Hệ Sau Đại học
Phí nhập học: 993,000 KRW (~ 19,860,000 VND)
Phân ngành | Nhóm ngành | Chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Khoa học Xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | · Văn bản ứng dụng | 4,574,000 KRW (~ 91,480,000 VND) |
Ngôn ngữ và Văn học Anh | · Ngôn ngữ Anh · Văn học Anh | ||
Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc | · Ngôn ngữ Trung Quốc · Văn học Trung Quốc · Biên phiên dịch Trung Quốc | ||
Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản | · Ngôn ngữ Nhật Bản | ||
Ngôn ngữ Hàn và Giảng dạy cho người ngoại quốc | · Giảng dạy ngôn ngữ Hàn Quốc | ||
Lịch sử Hàn Quốc | · Lịch sử Hàn Quốc | ||
Phúc lợi xã hội | · Phúc lợi xã hội | ||
Quản trị Kinh doanh | · Quản trị Kinh doanh · Kế toán · Quản lý Sức khỏe | ||
Khoa học | Khoa học Đời sống | · Sinh học phân tử · Sinh học Môi trường | 5,489,000 KRW(~ 109,780,000 VND) |
Vật lý | · Vật lý | ||
Dệt may thời trang | · Dệt may thời trang | ||
Dược học | Dược học | · Dược Khoa học Đời sống · Dược Công nghiệp · Dược lâm sàng | 6,600,000 KRW (~ 132,000,000 VND) |
Kỹ thuật | Khoa học Kỹ thuật Máy tính | · Khoa học Kỹ thuật Máy tính | 6,174,000(~ 123,480,000 VND) |
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | · Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | ||
Truyền thông kỹ thuật số | · Kỹ thuật Truyền thông · Nội dung Văn hóa | ||
Nghệ thuật | Âm nhạc | · Nhạc cụ, nhạc khí · Âm giọng · Sáng tác · Âm nhạc nhà thờ · Sáng tác thánh ca | 6,305,000 KRW(~ 126,100,000 VND) |
Chương trình liên ngành | Khoa học Xã hội & Nhân văn | · Quản lý giáo dục | Đang cập nhật |
· Nghiện học | |||
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | · Nghệ thuật trình diễn · Âm nhạc · Vũ đạo · Mỹ thuật & Thiết kế · Quản lý nghệ thuật |
3. Học Bổng Đại Học Công Giáo Hàn Quốc
a) Học bổng hệ Đại học
Loại | Điều kiện | Học bổng | Lưu ý | |
Học bổng Xuất sắc Ngôn ngữ Hàn & Anh | TOPIK 6 hoặc TOEFL iBT 100 | 100% học phí trong 4 năm học |
| |
Học bổng Sinh viên năm Nhất loại A | TOPIK 5 | 100% học phí năm nhất | ||
Học bổng Sinh viên năm Nhất loại B | TOPIK 3 tại trung tâm ngôn ngữ CUK | 50% học phí năm nhất & phí nhập học | ||
Học bổng Sinh viên năm Nhất loại C | TOPIK 3 | 50% học phí năm nhất | ||
Học bổng TOPIK | TOPIK 4 trở lên | 100% phí ký túc xá | ||
TOPIK 4, 5, 6 | 50,000 KRW phí thi TOPIK | |||
Học bổng GPA | Loại A | GPA từ 4.3 | 3,000,000 KRW | |
Loại B | GPA từ 4.0 | 2,000,000 KRW | ||
Loại C | GPA từ 3.5 | 1,000,000 KRW | ||
Loại D | GPA từ 3.0 | 500,000 KRW |
b) Học bổng hệ sau Đại học
Loại | Điều kiện | Học bổng | Lưu ý |
Học bổng loại A | TOPIK 6 TOEFL iBT 192, IELTS 6.5 | 75% học phí & phí nhập học | GPA từ 3.5 trở lên |
Học bổng loại B | TOPIK 5 TOEFL iBT 83, IELTS 6.0 | 60% học phí & phí nhập học | |
Học bổng loại C | TOPIK 4 | 50% học phí & phí nhập học | |
Học bổng loại D | Đạt TOPIK 4 sau khi nhập học CUK bằng TOPIK 3 | 50% học phí & phí nhập học | |
Học bổng Trợ lý Sinh viên | Sinh viên phụ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu | Một phần Học phí |
>>>Xem thêm: https://hcit.edu.vn/hoc-bong-chinh-phu-han-quoc-he-dai-hoc-va-cao-hoc
IX. Ký túc xá đại học Công giáo Hàn Quốc
-
Sinh viên quốc tế theo học tại trường được ưu tiên ở ký túc xá.
-
Vị trí: Tòa Ký túc xá Quốc tế, tầng 5 – 15
-
Tiện ích: Bảo vệ 24/24, Bếp nấu, Gym, Máy giặt, Cửa hàng tiện lợi, Quán ăn
Loại phòng | Chi phí 1 kỳ học | Chi phí 1 tháng | ||
KRW | VNĐ | KRW | VNĐ | |
Phòng 4 | 1,186,000 | 23,720,000 | 197,600 | 3,952,000 |
Phòng 3 | 1,560,000 | 31,200,000 | 260,000 | 5,200,000 |
Phòng 2 | 1,872,000 | 37,440,000 | 312,000 | 6,240,000 |
X. 5 câu hỏi thường gặp về The Catholic University of Korea
-
Trường có thế mạnh về ngành gì? Trường có thế mạnh đào tạo về Tôn giáo, Ngôn ngữ Hàn và Y học.
-
Trường có nhiều sinh viên Việt Nam theo học không? Tại trường có rất nhiều sinh viên Việt Nam đang theo học tại 3 cơ sở khác nhau.
-
Đại học Catholic Hàn Quốc có 3 cơ sở thì học phí và chi phí có khác nhau không? Trường CUK có 3 cơ sở nhưng không chênh lệch nhau nhiều về chi phí học tập cũng như là sinh hoạt đặc biệt là đối với sinh viên quốc tế.
-
Du học trường Công giáo Hàn Quốc có khó không? Sinh viên muốn vào Đại học công giáo chỉ cần tốt nghiệp cấp 3 và đạt tối thiểu TOPIK 3 đối với hệ đại học. Đối với hệ tiếng Hàn chỉ cần điểm trung bình cấp 3 trên 6.5 nên các bạn có thể “yên tâm” trong việc nộp hồ sơ vào trường.
-
Đại học Công giáo Hàn Quốc ở miền nào? Đại học công giáo Hàn Quốc hiện có 3 cơ sở: 2 cơ sở toạ lạc tại Seoul trung tâm thủ đô của Hàn Quốc và 1 cơ sở nữa ở Gyeonggi-do là tỉnh đông dân nhất Hàn Quốc gần với Seoul.
Mọi thông tin cần hỗ trợ về chương trình du học tại Đại học công giáo Hàn Quốc, vui lòng liên hệ:
Phòng Tuyển sinh – Trường Cao đẳng công thương Hà Nội
- Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng – Thanh Xuân – Hà Nội
- Điện thoại: 0243 2216 292; Hotline: 0936.71.71.72
- Email: hcit.edu.vn@gmail.com Website: https://hcit.edu.vn/
- FB: https://www.facebook.com/hcit.edu.vn