CÔNG KHAI CÁC ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG GDNN
NHÀ GIÁO GIẢNG DẠY
Ngành, nghề: Dược
1) Tổng số nhà giáo giảng dạy nghề Dược:
Trong số nhà giáo tham gia giảng dạy nghề Dược, có 06 nhà giáo dạy các môn chung; 10 nhà giáo dạy các môn học chuyên môn nghề; nhà giáo cơ hữu là: 10 người, không có nhà giáo thỉnh giảng.
2) Tỷ lệ sinh viên quy đổi/ giảng viên quy đổi: 15 sinh viên/giảng viên.
3) Nhà giáo cơ hữu:
Danh sách nhà giáo tham gia giảng dạy nghề Dược
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Trình độ nghiệp vụ sư phạm | Trình độ kỹ năng nghề | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Môn học, mô đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1 | La Văn Thuận | ĐH, Giáo dục chính trị – giáo dục quốc phòng | ĐHSP | B | B | Giáo dục quốc phòng và an ninh | |
2 | Viên Văn Vinh | ĐH, huấn luyện thể thao | ĐHSP | B | B | Giáo dục thể chất | |
3 | Ngô Hồng Hạnh | ThS, Triết học | ĐHSP | B1 | B | Chính trị | |
4 | Huỳnh Thị Thanh Trang | ThS, Ngôn ngữ Anh | NVSP cho giảng viên ĐH, CĐ | B | B | Tiếng Anh | |
5 | Trương Thị Thanh Tuyết | ĐH, Luật | NVSP bậc 1 | B | B | Pháp luật | |
6 | Vũ Thị Minh Tâm | ĐH, Công nghệ thông tin | ĐHSP | B | Tin học |
7 | Nguyễn Thị Huyền (1993) | ĐH, Hóa học | ĐHSP | B | B | – Hóa hữu cơ
– Hóa đại cương-vô cơ – Hoá sinh |
|
8 | Lê Hồng Dũng | ĐH Dược, Dược sỹ cao cấp | NVSP bậc 1 | B | B | – Bào chế
– Thực tập tốt nghiệp |
|
9 | Nguyễn Thị Dung (1949) | Bác sĩ chuyên khoa chuyên ngành Dược lý | NVSP | B | B | – Kiểm nghiệm.
– Bệnh học. |
|
10 | Lê Thị Cúc | Cấp bằng Dược sĩ | NVSP giảng viên ĐH, CĐ | B | B | – Kỹ thuật sản xuất Dược phẩm
– Kỹ năng giao tiếp tại Nhà thuốc |
|
11 | Nguyễn Chung Thủy | ThS Dược học | NVSP bậc 2 | C | C
|
– Thực hành sản xuất thuốc;
– Thực hành cung ứng thuốc |
|
12 | Trần Ngọc Anh | Bác sỹ | NVSP giảng viên ĐH, CĐ | B | B | – Giải phẫu – sinh lý
– Thực tế ngành 2 |
|
13 | Dương Thị Ly Hương | ThS Y học, chuyên ngành Dược lý | NVSP giảng viên ĐH, CĐ | B | B | – Dược lâm sàng
– Thực tế ngành 1 |
|
14 | Phạm Thị Gấm | ThS Hóa học | NVSP (80 tiết)
(không đạt chuẩn) |
B | B | – Hoá Dược
– Hoá phân tích – Pháp chế Dược |
|
15 | Vũ Thúy Lan | ThS ngành Sư phạm Sinh học | Sư phạm | A2 | B | – Sinh học và di truyền.
– Vi sinh – Ký sinh trùng. |
|
16 | Hoàng Thị Ngọc Anh | ThS Dược học, Cử nhân Dược sĩ | NVSP giảng viên ĐH, CĐ | B | B | – Dược lý
– Thực vật dược – Dược liệu; – Dược cổ truyền |