Danh sách ngành và trường đào tạo hệ Cử nhân Kỹ thuật năm 2025 | |||||
Khu vực | Tên trường | Ngành | Học phí (TWD/học kỳ) | Ký túc xá (TWD/học kỳ) |
Tạp phí (TWD/học kỳ) |
Đài Bắc, Đào Viên | Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Hoa (CUST) | Kỹ thuật thông tin và điện tử | - Năm 1: Miễn phí - Năm 2 - 4: 37,913 |
- Năm 1: Miễn phí - Năm 2 - 4: + Nữ: 11,500 + Nam: 9,500 |
10 -15,000 |
Kỹ thuật cơ khí hàng không | - Năm 1: Miễn phí - Năm 2-4: 37,913 |
- Năm 1: Miễn phí - Năm 2 - 4: + Nữ: 11,500 + Nam: 9,500 |
10 -15,000 | ||
Đại học KHKT Hồng Quốc Đức Lâm | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | - Năm 1: 9,028 - Năm 2: 13,541 - Năm 3 - 4: 38,055 |
- Học kỳ 1 năm 1: Miễn phí - Học kỳ 2 năm 1: 6,500 - Năm 2 - 4: 13,000 |
4 - 9,000 | |
Đại học KHKT Á Đông | Kỹ thuật truyền thông | - Năm 1 - 2: Miễn học phí - Năm 3 - 4: 20,000 |
15,000 | 2,500 - 10,000 | |
Quản trị công nghiệp | - Năm 1 - 2: Miễn học phí - Năm 3 - 4: 20,000 |
15,000 | 2,500 - 10,000 | ||
Đại học KHKT Đông Nam | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | - Năm 1: Miễn học phí - Năm 2: 16,240 - Năm 3 - 4: 36,240 |
10,725 | 4 - 9,000 | |
Quản lí giải trí | - Năm 1: Miễn học phí - Năm 2: 16,240 - Năm 3 - 4: 36,240 |
10,725 | 4 - 9,000 | ||
Thiết kế nội thất | - Năm 1: Miễn học phí - Năm 2: 17,913 - Năm 3 - 4: 37,913 |
10,725 | 4 - 9,000 | ||
Đại học KHKT Cảnh Văn | Quản trị du lịch | - Năm 1 - 2: 15,370 - Năm 3 - 4: 35,370 |
11,500 | 5 - 10,000 | |
Thương mại và ứng dụng đa phương tiện | - Năm 1 - 2: 15,370 - Năm 3 - 4: 35,370 |
11,500 | 5 - 10,000 | ||
Đại học KHKT St John’s | Phát triển phúc lợi và sức khỏe người cao tuổi | - Năm 1 - 2: Miễn học phí - Năm 3 - 4: 20,000 |
- Năm 1: Miễn phí - Năm 2 - 4: 9,000 |
2 - 7,000 | |
Đại học KHKT Long Hoa | Kỹ thuật bán dẫn | - Năm 1 - 2: 18,257 - Năm 3 - 4: 38,257 |
11,500-15,700 | 2 - 7,000 | |
Digital Marketing và Thương mại xuyên biên giới | - Năm 1 - 2: 16,576 - Năm 3 - 4: 36,576 |
11,500-15,700 | 2 - 7,000 | ||
Du lịch và giải trí | - Năm 1 - 2: 16,576 - Năm 3 - 4: 36,576 |
11,500-15,700 | 2 - 7,000 | ||
Tân Trúc | Đại học Kỹ thuật Trung Quốc (CUTE) | Du lịch | - Năm 1 - 2: 8,120 - Năm 3 - 4: 36,240 |
12,000-14,000 | 4 - 5.000 |
Khoa học máy tính và kỹ thuật thông tin | - Năm 1 - 2: 8,957 - Năm 3 - 4: 37,913 |
12,000-14,000 | |||
Marketing và Logistics | - Năm 1 - 2: 8,120 - Năm 3 - 4: 36,240 |
12,000-14,000 | |||
Đại học Kỹ thuật Y sinh Nguyên Bội | Ẩm thực | - Năm 1 - 2: 17,910 - Năm 3 - 4: 37,910 |
9,300-20,000 | 6 - 13,000 | |
Đại học KHKT Dục Đạt | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | - Năm 1: 6,240 - Năm 2: 11,240 - Năm 3 - 4: 36,240 |
- Học kỳ 1 năm 1: Miễn phí - Học kỳ 2 năm 1 – năm 4: 9,500 |
9 - 15,000 | |
Đại học KHKT Minh Tân | Kỹ thuật điện tử và Bán dẫn | - Năm 1 - 2: 17,740 - Năm 3 - 4: 37,740 |
- Học kỳ 1 năm 1: 4,900 - Học kỳ 2 năm 1 – năm 4: 15,000 |
2 - 16,000 | |
Tân Trúc | Đại học KHKT Minh Tân | Quản lí giải trí | - Năm 1 - 2: 16,067 - Năm 3 - 4: 36,067 |
- Học kỳ 1 năm 1: 4,900 - Học kỳ 2 năm 1 – năm 4: 15,000 |
2 - 16,000 |
Quản trị khách sạn và sáng tạo ẩm thực | - Năm 1 - 2: 16,067 - Năm 3 - 4: 36,067 |
- Học kỳ 1 năm 1: 4,900 - Học kỳ 2 năm 1 – năm 4: 15,000 |
2 - 16,000 | ||
Đại học KHKT Mẫn Thực | Năng lượng và phương tiện thông minh | - Năm 1 - 2: 17,740 - Năm 3 - 4: 37,740 |
12,000-15,000 | 2 - 13,000 | |
Đài Trung | Đại học KHKT Đài Trung | Kỹ thuật môi trường và An toàn sức khỏe | - Năm 1 - 2: 17,910 - Năm 3 - 4: 37,910 |
7,600-8,8000 | 8 - 14,000 |
Đại học KHKT Hoằng Quang | Khoa học và công nghệ thực phẩm | 39,051 | - Năm 1 - 2: 8,500-18,000 - Năm 3 - 4: 17,000-36,000 |
9 - 13,000 | |
Nghệ thuật ẩm thực và quản lí khách sạn | 39,051 | - Năm 1 - 2: 8,500-18,000 - Năm 3 - 4: 17,000-36,000 |
9 - 13,000 | ||
Đại học KHKT Ngô Phụng | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | - Miễn học phí học kỳ 1 năm 1 - Từ học kỳ 2 - năm 2: 18,040 - Năm 3 - 4: 38,040 |
17,875 | 9 - 16,000 | |
Điện cơ | - Miễn học phí học kỳ 1 năm 1 - Từ học kỳ 2 - năm 2: 19,780 - Năm 3 - 4: 39,780 |
17,875 | 9 - 16,000 | ||
Kỹ thuật máy tính và đa phương tiện | - Miễn học phí học kỳ 1 năm 1 - Từ học kỳ 2-năm 2: 19,780 - Năm 3 - 4: 39,780 |
17,875 | 9 - 16,000 | ||
Đại học KHKT Kiến Quốc | Điện cơ | - Miễn học phí học kỳ 1 năm 1 - Từ học kỳ 2 - năm 2: 19,800 - Năm 3 - 4: 39,800 |
9,100 | 8 -14,000 | |
Đại học Quốc lập Cần Ích | Trí tuệ nhân tạo và kỹ thuật máy tính | 16,485 | 10,125 | 5 - 11,000 | |
Cơ điện tử và công nghệ thông tin | 16,485 | 10,125 | 5 - 11,000 | ||
Đại học Hoa Kiều | Quản lí khách sạn và triển lãm | - Năm 1 - 2: 28,337 - Năm 3 - 4: 48,337 |
6,900 – 9,100 | 3 - 10,000 | |
Đại học KHKT Lĩnh Đông | Kỹ thuật thông tin | - Năm 1 - 2: 18,640 - Năm 3 - 4: 38,640 |
17,000 | 13,902 | |
Cao Hùng | Đại học KHKT Chính Tu | Cơ khí | - Năm 1 - 2: 20,805 - Năm 3 - 4: 40,805 |
12,500 | 4 - 14,000 |
Đại học KHKT Phụ Anh | Quản lí du lịch và giải trí | - Năm 1 - 2: 18,941 - Năm 3 - 4: 38,941 |
11,000 - 13,500 | 3 - 8,000 | |
Đại học KHKT Thụ Đức | Truyền thông và máy tính | - Năm 1 - 2: 19,808 - Năm 3 - 4: 39,808 |
- Năm 1: 14,800 - 19,800 - Năm 2 - 4: 11,300 -16,300 |
2 - 7,000 | |
Quản lí thông tin | - Năm 1 - 2: 19,808 - Năm 3 - 4: 39,808 |
- Năm 1: 14,800 - 19,800 - Năm 2 - 4: 11,300-16,300 |
2 - 7,000 | ||
Quản trị khách sạn và làm bánh | - Năm 1 - 2: 18,054 - Năm 3 - 4: 38,054 |
- Năm 1: 14,800-19,800 - Năm 2 - 4: 11,300-16,300 |
2 - 7,000 | ||
Đài Nam | Đại học KHKT Nam Khai | Quản trị kinh doanh giải trí | - Học kỳ 1 năm 1: Miễn học phí - Học kỳ 2 năm 1 – năm 2: 17,524 - Năm 3 - 4: 37,524 |
- Năm 1: Miễn phí - Năm 2 - 4: 13,000 |
2 - 9,000 |
Đại học KHKT Côn Sơn | Quản trị thông tin | - Năm 1: Miễn học phí - Năm 2: 18,694 - Năm 3 - 4: 38,694 |
13,200 – 15,600 | 2 - 13,512 | |
Nghệ thuật ẩm thực và quản lí thực phẩm | - Năm 1: Miễn học phí - Năm 2: 16,986 - Năm 3 - 4: 36,986 |
13,200 – 15,600 | 2 - 8,500 |
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phòng Tuyển sinh – Trường Cao đẳng công thương Hà Nội ( HCIT - CDD 0141)
- Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng – Thanh Xuân – Hà Nội
- Điện thoại: 0243 2216 292; Hotline: 0936.71.71.72
- Email: hcit.edu.vn@gmail.com Website: https://hcit.edu.vn/
- FB: https://www.facebook.com/hcit.edu.vn
- Youtube: https://www.youtube.com/hcit.edu.vn